Tổng hợp địa chỉ các máy ATM VietinBank tại Hải Phòng trên địa bàn các quận/huyện, giúp khách hàng nhanh chóng tìm được cây ATM ở gần nhất để thực hiện giao dịch. VietinBank hiện đang có 75 máy rút tiền tự động ATM bố trí tại nhiều khu vực trên địa bàn thành phố Hải Phòng. Sau đây, vaynhanh.net sẽ liệt kê chi tiết để bạn dễ dàng tra cứu.
Bạn xem thêm:
Địa chỉ máy ATM ngân hàng VietinBank tại Hải Phòng
Hệ thống các máy ATM VietinBank tại Hải Phòng tập trung nhiều máy atm nhất tại quận Ngô Quyền với 15 máy ATM. Tại các quận huyện khác cũng được lắp đặt một số cây rút tiền nhằm phục vụ nhu cầu sử dụng của người dân. Trong đó: Quận Hồng Bàng có 10 máy; Quận Lê Chân có 9 máy; Quận Dương Kinh và huyện An Dương cùng có 6 máy; Quận Đồ Sơn và Kiến An cùng có 5 máy,.. và một số máy ở các quận/huyện khác,…
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Ngô Quyền Hải Phòng
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 |
Kho Bạc NNHP – Số 1 Lê Hồng Phong, Q. Ngô Quyền, Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
2 |
CAHP, 22 An Da – Ngô Quyền – Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
3 |
PGD Phong Lan, Căn Số 106-107 tầng 1 tòa nhà Thành Đạt 3, Số 4 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng |
CN Hồng Bàng |
2253746682 |
4 |
Số 5 Phạm Minh Đức, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP.Hải Phòng |
CN Ngô Quyền |
2253551561 |
5 |
Số 5 Phạm Minh Đức, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP.Hải Phòng |
CN Ngô Quyền |
2253551561 |
6 |
36 Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Ngô Quyền Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
7 |
TSCN Số 5 Phạm Minh Đức, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
CN Ngô Quyền |
2253551561 |
8 |
UBND phường Cầu Tre, số 311 đường Đà Nẵng, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
9 |
Sở CA Thành Phố, số 3 Lê Đại Hành, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
10 |
1, Lê Lai, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Lạ Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng |
CN Tô Hiệu |
2253610343 |
11 |
Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng, 72 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
CN Tô Hiệu |
2253610343 |
12 |
Đài Truyền Hình Hải Phòng,Số 2 Nguyễn Bình, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
CN Tô Hiệu |
2253610343 |
13 |
Hội sở chính Vietinbank CN Đông Hải Phòng, số 02/6A Lê Hồng Phong, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
CN Đông Hải Phòng |
2253979819 |
14 |
Trụ Sở chi nhánh số 10 Trần Phú, Q. Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
15 |
Trụ Sở chi nhánh số 36 Điện Biên Phủ, Ngô Quyền, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Hồng Bàng Hải Phòng
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 |
CA Hồng Bàng, số 02 Bến Bính, Q Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
2 |
Bệnh Viện phụ sản Hải Phòng, 17 Trần Quang Khải, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Tô Hiệu |
2253610343 |
3 |
90 Trần Quang Khải, Q. Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Hồng Bàng |
2253746682 |
4 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Hồng Bàng, 90 Trần Quang Khải, Q. Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Hồng Bàng |
2253746682 |
5 |
Vietinbank CN Hồng Bàng – PGD Hùng Vương, 517 đường Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Hồng Bàng |
2253746682 |
6 |
Trường CĐ Nghề VMU, đường Hải Triều, Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Hồng Bàng |
2253746682 |
7 |
PGD Quán Toan, 150 Khu 2 Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Hồng Bàng |
2253746682 |
8 |
Mega Market Hồng Bàng, 2A Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Hồng Bàng |
2253746682 |
9 |
PGD Tôn Đức Thắng, 69 Hồng Bàng, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
10 |
Vietinbank CN Lê Chân – PGD Trần Hưng Đạo, 108 Trần Hưng Đạo, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253787676 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Lê Chân
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 |
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế, đường Nhà Thương, phường Cát Dài, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng. |
CN Lê Chân |
2253787674 |
2 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Lê Chân, 124 đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253787672 |
3 |
PGD Mê Linh, số 56 Mê Linh, An Biên, Lê Chân, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
4 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Tô Hiệu, 116 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Hải Phòng, Việt Nam |
CN Tô Hiệu |
2253610343 |
5 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Tô Hiệu, 116 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Hải Phòng, Việt Nam |
CN Tô Hiệu |
2253610343 |
6 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Lê Chân, 124 đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253854211 |
7 |
Vietinbank CN Lê Chân – PGD Trần Nguyên Hãn, 266I Trần Nguyên Hãn, phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253787673 |
8 |
Vietinbank CN Lê Chân – PGD Hai Bà Trưng, 189 Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253854211 |
9 |
TSCN 124 Nguyễn Đức Cảnh, Lê Chân, Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253854211 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Dương Kinh
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 |
Đường Phạm Văn Đồng, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng, Việt Nam |
CN Ngô Quyền |
2253551561 |
2 |
Nguyễn Lương Bằng, Hưng Đạo, Dương Kinh, Hải Phòng, Việt Nam |
CN Ngô Quyền |
2253551561 |
3 |
ĐT355, Hưng Đạo, Dương Kinh, Hải Phòng, Việt Nam |
CN Ngô Quyền |
2253551561 |
4 |
Đường Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Hải Phòng, Việt Nam |
CN Ngô Quyền |
2253551561 |
5 |
VietinBank PGD Đằng Giang, Tòa nhà Mobifone khu vực 5, Phạm Văn Đồng, Anh Dũng, Dương Kinh, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
6 |
Số 406 đường Phạm Văn Đồng, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng. |
CN Lê Chân |
2253787678 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại huyện An Dương
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 |
Cty Đóng Tàu Sông Cấm, An Dương, HP |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
2 |
Lô E, Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, TP Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
3 |
Lô E, Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, TP Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
4 |
Lô E, Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, TP Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
5 |
Lô CN2, Khu Công nghiệp Tràng Duệ, huyện An Dương, TP Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
6 |
Số 6 đường 351, thị trấn An Dương, huyện An Dương, TP. Hải Phòng. |
CN Lê Chân |
2253787683 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Đồ Sơn
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 |
Phòng GD Đồ Sơn Vietinbank CN Đông Hải Phòng, số 193 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
CN Đông Hải Phòng |
2253979819 |
2 |
Phòng GD Đồ Sơn Vietinbank CN Đông Hải Phòng, số 193 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
CN Đông Hải Phòng |
2253979819 |
3 |
Nhà nghỉ Bankstar 1, số 79 Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
CN Đông Hải Phòng |
2253979819 |
4 |
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
CN Đông Hải Phòng |
2253979819 |
5 |
Khu Công nghiệp Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
CN Đông Hải Phòng |
2253979819 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại quận Kiến An
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 |
Bệnh Viện trẻ em Hải Phòng, đường Việt Đức, phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP. Hải Phòng. |
CN Lê Chân |
2253787675 |
2 |
Trụ sở chính Vietinbank CN Kiến An,Số 129 Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, TP Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
3 |
TSCN 129 Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
4 |
Trường Đại học Hải Phòng, số 171, đường Phan Đăng Lưu, quận Kiến An, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
5 |
Bệnh Viện Kiến An,35 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn,Quận Kiến An, Hải Phòng |
CN Tô Hiệu |
2253610343 |
Địa chỉ máy ATM VietinBank tại các quận/huyện khác
STT |
Địa chỉ máy ATM |
Chi nhánh quản Lý |
Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 |
Vietinbank CN Kiến An-PGD An Lão, 19A Ngô Quyền, thị trấn An Lão, huyện An Lão, TP Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
2 |
PGD An Lão, 19A Ngô Quyền, An Lão, Hải Phòng |
CN Kiến An |
2253541115 |
3 |
Khu nghỉ dưỡng Flamingo Cát Bà Beach Resort, TT Cát Bà, Cát Hải, Hải Phòng |
CN Phúc Yên |
2113868388 |
4 |
Vietinbank CN Lê Chân – PGD Vĩnh Bảo, Số 230 khu phố 3/2, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253787681 |
5 |
Công ty Dệt 8/3, Khu công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253854211 |
6 |
Công ty TNHH Westfiled Việt Nam, Khu công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng. |
CN Lê Chân |
2253787669 |
7 |
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế, cầu Mục, TT Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253787684 |
8 |
PDG Kiến Thuy, Tòa Nhà Núi Đối Plaza, TT Kiến Thụy, Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
9 |
PGD Thủy Nguyên 81 Bạch Đằng , thị trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
10 |
Công ty ĐT Chilisin Khu CN Vsip, huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
11 |
CA quận Hải An, tổ 7 Hạ Lũng, phường Đằng Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
12 |
Công An huyện Thủy Nguyên, thôn 5, xã Thủy Sơn, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
CN Hải Phòng |
2253859956 |
13 |
768 Ngô Gia Tự, Hải An, Hải Phòng |
CN Ngô Quyền |
2253859956 |
14 |
Vietinbank CN Lê Chân – PGD KCN Vsip, Phòng C1 tại Trung tâm thương mại, Khu đô thị Công nghiệp và Dịch vụ VSIP, xã Tân Dương, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253787668 |
15 |
Khu công nghiệp Tân Vĩnh Hưng, An Lão, Hải Phòng |
CN Lê Chân |
2253787677 |
16 |
Công ty TNHH Công nghệ máy văn phòng Kyocera Việt Nam, KCN Vsip, phố Mới, Xã An Lư, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng. |
CN Lê Chân |
2253787684 |
17 |
Cty Sun Vigor, KCN Tiên Cường, Tiên Lãng, Hải Phòng |
CN Ngô Quyền |
2438245946 |
Một số app vay tiền nhanh online hỗ trợ nợ xấu
Mẹo: Để tăng tỉ lệ duyệt vay thành công được cao hơn, bạn có thể đăng ký vay nhanh một lúc nhiều công ty